--

quở quang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quở quang

+  

  • Put a jinx on (bring bad luck on) by a praise
    • Thằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quang
      The little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quở quang"
Lượt xem: 675